中文越南语对照:电器设备词汇
Từ vựng tên các thiết bị điện bằng tiếng Trung
1摩擦带,绝缘胶带mó ca dài , jué yuán jiao dàiBăng dán
2开关插座板kai guan cha zuò bănBảng điện có công tắc và ổ cắm
3小型电路开关xiăo xíng diàn lù kai guanBộ ngắt điện dòng nhỏ
4铁锤tiĕ chuíCái búa
5灯座deng zuòChuôi bóng đèn
6断路器duàn lù qìCái ngắt điện
7开关kai guanCông tắc
8灯光开关deng guang kai guanCông tắc đèn
9旋转开关xuán zhuăn kai guanCông tăc vặn
10插头cha tóuphích cắm
11保险丝băo xiăn siCầu chì
12日光灯座rì guang deng zuòChuôi đèn ống neon
13三核心电线san hé xin diàn xiànDây cáp ba lõi
14铅线qian xiànDây chì
15铜导线tóng dăo xiànDây dẫn bằng đồng
16高电力导线gao diàn lì dăo xiànDây dẫn cao thế
17伸缩电线shen suo diàn xiànDây dẫn nhánh
18电子用具diàn zi yòng jùDụng cụ sửa điện
19热塑性电缆rè sù xìng diàn lănDây cáp điện chịu nhiệt
20多功能测试表duo gong néng cè shì biăoĐồng hồ đa năng
21电表diàn biăoĐồng hồ điện
22高电压传输线gao diàn ya chuán shū xiànĐường dây dẫn cao thế
23电流diàn liúĐường dây truyền tải
24球形电灯qiú xíng diàn dengĐèn bóng tròn
25日光灯rì guang dengĐèn neong
26接地插座jie dì cha zuòổ điện có dây nối đất
27地板下插座dì băn xià cha zuòổ điện ẩn dưới sàn
28墙上插座qiáng shàng cha zuòổ điện tường
29熔断器róng duàn qìổ cầu chì
30适配器shì pèi qìổ tiếp hợp
31断线钳子duàn xiàn qián zikìm bấm dây
32胡桃钳hú táo qiánkìm
33尖嘴钳jian zuĭ qiánkìm mũi nhọn
34剥皮钳bo pì qiánkìm tuốt vỏ
35典雅器diăn yă qìmáy ổn áp
36点烙铁diăn lào tiĕmỏ hàn điện
37安全帽an quán màomũ an toàn dành cho CN
38电缆夹子diàn lăn jiá zinẹp cáp
39插头cha tóuphích cắm
40伸缩插头shen suo cha tóuphích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
41三相插座san xiang cha zuòphích cắm ba pha
42接地插座jie dì cha zuòphích cắm có tiếp đất
43螺丝起子luó si qĭ zitua vít
44四点螺丝起子sì diăn luó si qĭ zitua vít bốn chiều
45结合导火线jié hédăo huǒ xiàn nối cầu chì
Bộ từ vựng tiếng Trung về ngành Điện
1Ampe安培ānpéi
2Ampe kế安培计ānpéi jì
3Ảnh hưởng khí động lực气动力影响qì dònglì yǐngxiǎng
4Ba pha三相的sān xiàng de
5Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu燃料残渣ránliào cánzhā
6Bàn điều khiển控制台kòngzhì tái
7Bảng điều khiển操作盘, 控制盘cāozuò pán, kòngzhì pán
8Bảng điều khiển, bảng giám sát监控盘jiānkòng pán
9Bảng điều khiển chính主控制盘zhǔ kòngzhì pán
10Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều交流发电机控制板jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
11Báng công cụ, bảng đồng hồ仪表盘yíbiǎo pán
12Bảng mạch khung电路模拟板diànlù mónǐ bǎn
13Bảng sơ đồ图表板túbiǎo bǎn
14Bảng tín hiệu信号盘xìnhào pán
15Băng keo cách điện绝缘胶带juéyuán jiāodài
16Băng tải than输煤机shū méi jī
17Bình hơi (để thở), bình thở呼吸器hūxī qì
18Bình khí nén压缩空气罐yāsuō kōngqì guàn
19Bộ cách điện ăngten耐张绝缘子nài zhāng juéyuánzǐ
20Bộ chỉ mức dầu油位计yóu wèi jì
21Bộ chỉnh áp chịu tải有载换接器yǒu zài huàn jiē qì
22Bộ chống sét避雷器bìléiqì
23Bộ điều chỉnh调节器tiáojié qì
24Bộ điều chỉnh công suất功率调节器gōnglǜ tiáojié qì
25Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp电压调节器diànyā tiáojié qì
26Bộ điều chỉnh lưu lượng,流量调节器liúliàng tiáojié qì
27Bộ điều chỉnh mực nước水位调节器shuǐwèi tiáojié qì
28Bộ điều chỉnh nhiên liệu燃料调节器ránliào tiáojié qì
29Bộ điều chỉnh nhiệt độ温度调节器wēndù tiáojié qì
30Bộ điều chỉnh tự động自动调节器zìdòng tiáojié qì
31Bộ đóng ngắt, công tắc断续器duàn xù qì
32Bộ động cơ电动机组diàn dòngjī zǔ
33Bộ hâm nóng trước预热器yù rè qì
34Bộ khởi động động cơ电动起动机diàndòng qǐdòng jī
35Bộ khử khí, máy loại khí除氧器, 脱氧器chú yǎng qì, tuōyǎng qì
36Bộ làm mát bằng dầu油冷却器, 冷油器yóu lěngquè qì, lěng yóu qì
37Bộ làm mát không khí空气冷却器kōngqì lěngquè qì
38Bộ nắn điện, bộ thích nghi按合器àn hé qì
39Bộ ngắt điện断路器, 断续器duànlù qì, duàn xù qì
40Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)小型断路器 (熔断器)xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)
41Bộ ngắt mạch loại nhỏ小型断路器xiǎoxíng duànlù qì
42Bộ ngưng tụ bề mặt表面凝结器biǎomiàn níngjié qì
43Bộ ổn áp稳压器wěn yā qì
44Bộ ổn áp tự động自动电压调节器zìdòng diànyā tiáojié qì
45Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì
46Bộ tăng áp tua bin涡轮增压器wōlún zēng yā qì
47Bộ tiếp xúc接触器jiēchù qì
48Bộ trao đổi nhiệt热交换器rè jiāohuàn qì
49Bơm áp cao高压泵gāoyā bèng
50Bơm áp thấp低压泵dīyā bèng
51Bơm cấp nước nồi hơi锅炉给水泵guōlú jǐ shuǐbèng
52Bóng đèn điện电灯泡diàn dēng pào
53Bóng đèn đui có ngạnh卡口灯泡kǎ kǒu dēngpào
54Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì
55Buồng đốt燃烧室ránshāo shì
56Buồng đốt燃烧室, 炉膛ránshāo shì, lútáng
57Buồng nồi hơi锅炉房guōlú fáng
58Buồng tua bin汽轮机房qìlúnjī fáng
59Cách mắc/ nối tam giác三角形接法sān jiǎoxíng jiē fǎ
60Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y星形接法xīng xíng jiē fǎ
61Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp电缆夹diànlǎn jiā
62Cân bằng nhiệt热平衡rè píng héng
63Cần cẩu cổng龙门起重机lóngmén qǐ zhòngjī
64Cặn nồi hơi锅炉水垢guōlú shuǐgòu
65Cáp điện电缆diànlǎn
66Cáp điện cao thế ba pha三相高压电缆sān xiàng gāoyā diànlǎn
67Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo热塑防潮电线rè sù fángcháo diànxiàn
68Cáp điện một lõi单芯电缆dān xìn diànlǎn
69Cầu chì熔断器róngduàn qì
70Chịu lửa耐火的nàihuǒ de
71Chuôi cách điện (của kìm)绝缘柄juéyuán bǐng
72Chuông điện电铃diànlíng
73Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch开关装置kāiguān zhuāngzhì
74Cờ lê ống管子扳手guǎnzi bānshǒu
75Công nhân nhà máy điện发电厂工人fādiàn chǎng gōngrén
76Công tắc chính, công tắc chủ主(总)开关zhǔ (zǒng) kāiguān
77Công tắc có nút ấn按钮开关ànniǔ kāiguān
78Công tắc đánh lửa点火开关diǎnhuǒ kāiguān
79Công tắc điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān
80Công tắc điều khiển áp lực压力操纵开关yālì cāozòng kāiguān
81Công tắc điều khiển từ xa遥控开关yáokòng kāiguān
82Công tắc giật拉线开关lāxiàn kāiguān
83Công tắc lắc (lắp chìm)(嵌装式)摇杆开关(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān
84Công tắc một cực切断开关qiēduàn kāiguān
85Công tơ điện电表diànbiǎo
86Cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ
87Cột điện cao thế电缆塔diànlǎn tǎ
88Cưa đĩa (chạy điện)(电动)圆锯(diàndòng) yuán jù
89Cửa thông gió通风口tōng fēng kǒu
90Cung cấp nhiệt供热gōng rè
91Cuộn cao áp高压绕组gāoyā ràozǔ
92Cuộn dây线圈xiànquān
93Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān
94Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān
95Cuộn dây từ电磁线圈diàncí xiànquān
96Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp低压绕组dīyā ràozǔ
97Cuộn sơ cấp初级绕组chūjí ràozǔ
98Cuộn thứ cấp次级绕组cì jí ràozǔ
99Dao thợ điện电工刀diàngōng dāo
100Dầm ngang (xà ngang)横担(横梁)héng dān (héngliáng)
101Day buýt, dòng chủ母线mǔxiàn
102Dây (cáp) dẫn điện电引线, 电缆线diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
103Dây (cầu) chì保险丝bǎoxiǎnsī
104Dây bọc cao su皮线pí xiàn
105Dây dẫn cao áp高压导线gāoyā dǎoxiàn
106Dây dẫn điện导线dǎoxiàn
107Dây dẫn đồng铜导体tóng dǎotǐ
108Dây điện电线diànxiàn
109Dây điện ba lõi三芯电线sān xìn diànxiàn
110Dây lõi đồng铜芯线tóng xīn xiàn
111Dây tóc xoắn绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsī
112Đa năng kế, vạn năng kế多用电表, 万用表duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo
113Đánh lửa sớm点火提前diǎnhuǒ tíqián
114Đầu nối điện hạ thế低压端子(接线)dīyā duānzǐ (jiēxiàn)
115Đèn (ống) huỳnh quang日光(荧光)灯管rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn
116Đèn báo, đèn hiệu信号灯xìnhào dēng
117Đèn pin (bỏ túi)(袖珍)手电筒(xiùzhēn) shǒu diàn tǒng
118Diện tích bề mặt chảy燃烧表面积ránshāo biǎo miànjī
119Diện tích cấp nhiệt加热面积jiārè miànjī
120Diện tích làm lạnh冷却面积lěngquè miànjī
121Diện tích ngọn lửa火焰面积huǒyàn miànjī
122Dòng điện电流diànliú
123Dòng điện ba pha三相电流sān xiàng diànliú
124Dòng điện cảm ứng感应电流gǎnyìng diànliú
125Dòng điện hai pha双相电流shuāng xiàng diànliú
126Dòng điện khởi động起动电流qǐdòng diànliú
127Dòng điện một pha单相电流dān xiàng diànliú
128Đế xoáy (đèn điện)螺旋灯头luóxuán dēngtóu
129Điểm nối dây分接头fēn jiētóu
130Điểm trung hòa中(性)点zhōng (xìng) diǎn
131Điện áp电压调节器diànyā tiáojié qì
132Điện hạt nhân核电力hé diànlì
133Điện một chiều直流电zhíliúdiàn
134Điện trở电阻, 电阻器diànzǔ, diànzǔ qì
135Điện tử电子diànzǐ
136Điện xoay chiều交流电jiāo liú diàn
137Độ kín, độ khít密封性mìfēng xìng
138Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động驱动电动机qūdòng diàn dòngjī
139Động cơ điện电动机diàn dòngjī
140Động cơ điện hai pha双相电动机shuāng xiàng diàn dòngjī
141Đui đèn灯座dēng zuò
142Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh卡口灯座kǎ kǒu dēng zuò
143Đui đèn huỳnh quang日光灯管座rìguāng dēng guǎn zuò
144Đường dẫn khói烟道yān dào
145Đường dây nối dài, đường dây mở rộng延长线yáncháng xiàn
146Đường ống管道guǎndào
147Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp高压输电线路, 高压线gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn
148Giá đỡ nồi hơi锅炉底座guōlú dǐzuò
149Giá giữ cầu chì熔断器座, 保险丝座róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò
150Giàn cần cẩu起重龙门架qǐ zhòng lóngmén jià
151Gian tua bin máy phát主发电机室zhǔ fādiàn jī shì
152Giấy mạ kim金属化纸jīnshǔ huà zhǐ
153Gông铁轭tiě è
154Goòng, giá chuyển hướng转向架zhuǎn xiàng jià
155Hai pha二相的, 双相得èr xiàng de, shuāng xiàng dé
156Hào cáp电缆地沟diànlǎn dìgōu
157Hầm cáp电缆隧道diànlǎn suìdào
158Hệ thống cấp nước供水系统gōngshuǐ xìtǒng
159Hệ thống đường ống管道系统guǎndào xìtǒng
160Hệ thống ống dẫn khói烟道系统yān dào xìtǒng
161Hố xỉ than煤渣坑méizhā kēng
162Hộp (nối) cáp电缆(接线)盒diànlǎn (jiēxiàn) hé
163Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ工具箱gōngjù xiāng
164Hộp nối cáp电缆套diànlǎn tào
165Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang火花(放电)间隙huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì
166Khí thải废气fèiqì
167Kho than煤仓méi cāng
168Khoan điện电钻diànzuàn
169Không khí đốt cháy助燃空气zhùrán kōngqì
170Không khí nén压缩空气yāsuō kōngqì
171Kilowatt千瓦qiānwǎ
172Kìm cắt剪钳jiǎn qián
173Kìm cắt dây điện钢丝钳gāngsī qián
174Kiìm mũi tròn圆嘴钳yuán zuǐ qián
175Kìm tuốt dây剥线钳bō xiàn qián
176Kwh千瓦时qiānwǎ shí
177Lá kim loại薄金属片báo jīnshǔ piàn
178Làm lạnh bổ sung再次冷却zàicì lěngquè
179Làm lạnh, làm mát, làm nguội冷却面积lěngquè miànjī
180Lò đốt燃烧炉ránshāo lú
181Lò nồi hơi锅炉炉膛guōlú lútáng
182Lò phản ứng công suất动力反应堆dònglì fǎn yìng duī
183Lò phản ứng hạt nhân核反应堆héfǎnyìngduī
184Lò phản xạ反射炉fǎnshè lú
185Lò xo tiếp xúc接触弹簧jiēchù tánhuáng
186Lõi cáp线芯xiàn xīn
187Lõi cáp điện电缆芯diànlǎn xīn
188Lõi dây (điện)(导电)芯线(dǎodiàn) xīn xiàn
189Lõi sắt铁心tiěxīn
190Lỗ nạp khí nén压缩空气入口yāsuō kōngqì rùkǒu
191Lượng bốc hơi蒸发量zhēngfā liàng
192Mạch điện电路模拟板diànlù mónǐ bǎn
193Mạch điện ba pha三相电路sān xiàng diànlù
194Mạch điện hai pha双相电路shuāng xiàng diànlù
195Mạch điện một pha单相电路dān xiàng diànlù
196Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC集成电路jíchéng diànlù
197Máy biến áp di động移动式变压器yídòng shì biàn yā qì
198Máy biến áp điện lực电力变压器diànlì biànyāqì
199Máy biến áp, bộ biến thế变压器biànyāqì
200Máy biến dòng电流互感器diànliú hùgǎn qì
201Máy biến dòng, bộ đổi điện变流器biàn liú qì
202Máy biến thế, máy biến áp变压器biànyāqì
203Máy bơm泵bèng
204Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp中压泵zhōng yā bèng
205Máy bơm dầu油泵yóubèng
206Máy bơm dầu tuần hoàn循环油泵xúnhuán yóubèng
207Máy bơm dự phòng备用泵bèiyòng bèng
208Máy bơm không khí空气泵kōngqì bèng
209Máy bơm phụ辅助泵fǔzhù bèng
210Máy bơm tua bin涡轮泵wōlún bèng
211Máy bơm tuần hoàn循环泵xúnhuán bèng
212Máy cắt cỏ dùng điện电动割(刈)草机diàn dòng gē (yì) cǎo jī
213Máy con ve蜂鸣器fēng míng qì
214Máy điều tốc调速器tiáo sù qì
215Máy đồng bộ同步器tóngbù qì
216Máy hạ áp, bộ giảm thế降压变压器jiàng yā biàn yā qì
217Máy hâm nóng sơ bộ áp cao高压预热器gāoyā yù rè qì
218Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp低压预热器dīyā yù rè qì
219Máy làm lạnh nước水冷却器shuǐ lěngquè qì
220Máy làm mát bằng hydro氢冷却器qīng lěngquè qì
221Máy lọc điện静电集尘器jìngdiàn jí chén qì
222Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động移动炉加煤机yídòng lú jiā méi jī
223Máy ngắt điện bằng không khí nén空气吹弧断路器kōngqì chuī hú duànlù qì
224Máy nghiền than磨煤机, 碎煤机mó méi jī, suì méi jī
225Máy phát điện发电机fādiàn jī
226Máy phát điện ba pha三相发电机sān xiàng fādiàn jī
227Máy phát điện đồng bộ同步发电机tóngbù fādiàn jī
228Máy phát điện gia đình自用发电机zìyòng fādiàn jī
229Máy phát điện không đồng bộ异步发电机yìbù fādiàn jī
230Máy phát điện một chiều直流发电机zhíliú fādiàn jī
231Máy phát điện tua bin涡轮发电机wōlún fādiàn jī
232Máy phát điện xoay chiều交流发电机jiāoliú fādiàn jī
233Máy phát điện xoay chiều ba pha三相交流发电机sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
234Msy phát điện xoay chiều một pha单相交流发电机dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
235Máy phát động cơ电动发电机diàndòng fādiàn jī
236Máy quạt gió鼓风机gǔ fēng jī
237Máy tăng áp, bộ tăng thế升压变压器shēng yā biànyāqì
238Máy vẽ (sơ đồ)描绘器miáohuì qì
239Mắc nối tiếp串联chuànlián
240Mắc song song并联bìng lián
241Mỏ hàn điện电烙铁diàn làotiě
242Mô tơ điện, động cơ điện电动机diàndòngjī
243Mối nối hình sao (mối nối chữ Y)星形链接(Y连接)xīng xíng liànjiē (Y liánjiē)
244Một pha单相的dān xiàng de
245Mũ bảo họ chống va đập防震安全帽fángzhèn ānquán mào
246Mức độ ô nhiễm污染程度wūrǎn chéngdù
247Muội than煤灰méi huī
248Năng lượng hạt nhân核动力, 核能hé dònglì, hénéng
249Năng lượng nguyên tử原子能yuánzǐnéng
250Nguồn điện电源diànyuán
251Nhà máy điện发电厂fādiàn chǎng
252Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời太阳能发电站tàiyángnéng fādiàn zhàn
253Nhà máy điện hạt nhân核电站hédiànzhàn
254Nhà máy điện, trạm phát điện发电站fādiàn zhàn
255Nhà máy nhiệt điện火力发电厂, 热电厂huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng
256Nhà máy thủy điện水力发电厂shuǐlì fādiàn chǎng
257Nhiên liệu hạt nhân核燃料héránliào
258Nhiệt dư, thiệt thải余热yúrè
259Nhiệt lượng热量rèliàng
260Nhiệt năng热能rènéng
261Nối tam giác三角连接sānjiǎo liánjiē
262Nồi đun nóng, nồi đun sôi供暖锅炉gōngnuǎn guōlú
263Nồi đun nước nóng热水锅炉rè shuǐ guōlú
264Nồi hơi蒸汽锅炉zhēngqì guōlú
265Nồi hơi, lò hơi锅炉guōlú
266Nồi hơi bức xạ辐射式锅炉fúshè shì guōlú
267Nồi hơi cao áp高压锅炉gāoyā guōlú
268Nồi hơi công nghiệp工业锅炉gōngyè guōlú
269Nồi hơi đốt dầu燃油锅炉rányóu guōlú
270Nồi hơi đứng立式锅炉lì shì guōlú
271Nồi hơi lớn大型锅炉dàxíng guōlú
272Nồi hơi nhỏ小型锅炉xiǎoxíng guōlú
273Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống水管锅炉shuǐguǎn guōlú
274Nồi súp-de蒸汽锅炉zhēngqì guōlú
275Nước làm lạnh, nước giải nhiệt冷却水lěngquè shuǐ
276Nước nồi hơi炉水lú shuǐ
277Nút đặt lại, nút phục hồi复位按钮fùwèi ànniǔ
278Nút điều khiển控制按钮kòngzhì ànniǔ
279Ổ cắm ba chốt三眼插座sān yǎn chāzuò
280Ổ cắm ba chốt có công tắc带开关的三眼插座dài kāiguān de sān yǎn chāzuò
281Ổ cắm có công tắc带开关的插座dài kāiguān de chāzuò
282Ổ cắm dây kéo dài延长线插座yáncháng xiàn chāzuò
283Ổ cắm dưới sàn nhà地板下的插座dìbǎn xià de chāzuò
284Ổ cắm kép tiếp đất地板双插座dìbǎn shuāng chāzuò
285Ổ cắm tiếp đất接地插座jiēdì chāzuò
286Ống dẫn nước làm lạnh冷却水管lěngquè shuǐguǎn
287Ống ga煤气道méiqì dào
288Ống khói烟囱yāncōng
289Ống nước水管shuǐguǎn
290Ống nước tuần hoàn循环水管xúnhuán shuǐguǎn
291Ống xi lanh chính主汽缸zhǔ qìgāng
292Phễu tro灰坑huī kēng
293Phích cắm ba chân, phích ba chạc三角插头sānjiǎo chātóu
294Phích cắm ba pha三相插头sān xiàng chātóu
295Phích cắm tiếp đất接地插头jiēdì chātóu
296Phòng điều khiển控制室kòngzhì shì
297Phòng nồi hơi锅炉房guōlú fáng
298Phụ kiện đường ống管道附件guǎndào fùjiàn
299Phụ kiện máy khoan电钻附件diànzuàn fùjiàn
300Phụ kiện nồi hơi锅炉附件guōlú fùjiàn
301Phun cấp không khí空气喷射kōngqì pēnshè
302Pin电池diànchí
303Pin khô干电池gāndiànchí
304Quạt hút吸风机xī fēngjī
305Quạt hút抽(引)风机chōu (yǐn) fēngjī
306Que hàn điện电焊条diànhàn tiáo
307Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp电缆沟diànlǎn gōu
308Sơ đồ mạch điện电路图diànlùtú
309Spin điện tử电子自旋diànzǐ zì xuán
310Súng hàn点焊枪diǎn hànqiāng
311Súng phóng điện tử, súng điện tử电子枪diànzǐqiāng
312Sự nạp trước (hơi nước)提前进气tíqián jìn qì
313Sự xả sớm提前排气tíqián pái qì
314Sứ xuyên cách điện绝缘套管juéyuán tào guǎn
315Sứ xuyên cao áp高压(瓷)套管gāoyā (cí) tào guǎn
316Tác dụng của sức gió风力作用fēnglì zuòyòng
317Tấm pin mặt trời太阳电池板tàiyáng diànchí bǎn
318Thải khí, xả khí排气pái qì
319Than nguyên khai原煤yuán méi
320Thanh ghi lò炉条lú tiáo
321Tháp làm nguội, tháp làm mát冷却塔lěngquè tǎ
322Thép tấm nồi hơi锅炉钢板guōlú gāngbǎn
323Thiết bị an toàn安全装置ānquán zhuāngzhì
324Thiết bị báo động报警装置bàojǐng zhuāngzhì
325Thiết bị biến áp của máy phát điện发电机变压器fādiàn jī biànyāqì
326Thiết bị buồng đốt炉膛设备lútáng shèbèi
327Thiết bị điện tử điều khiển từ xa遥控电子装置yáokòng diànzǐ zhuāngzhì
328Thiết bị điều khiển từ xa遥控装置yáokòng zhuāngzhì
329Thiết bị đồng bộ同步装置tóngbù zhuāngzhì
330Thiết bị dự phòng备用设备bèiyòng shèbèi
331Thiết bị đun trước nước水预热器shuǐ yù rè qì
332Thiết bị giám sát监控装置jiānkòng zhuāngzhì
333Thiết bị hút bụi除尘装置chúchén zhuāngzhì
334Thiết bị hút hơi抽气装置chōu qì zhuāngzhì
335Thiết bị khử tro除灰装置chú huī zhuāngzhì
336Thiết bị làm mát冷却器lěngquè qì
337Thiết bị làm mát bằng hydro氢冷却器qīng lěngquè qì
338Thiết bị làm nguội冷却设备lěngquè shèbèi
339Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng冷凝器lěngníng qì
340Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí空气预热器kōngqì yù rè qì
341Thiết bị phân phối điện配电设备pèi diàn shèbèi
342Thiết bị phát điện发电装置fādiàn zhuāngzhì
343Thiết bị tự động自动装置zìdòng zhuāngzhì
344Thợ điện电工diàngōng
345Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện角形避雷器jiǎoxíng bìléiqì
346Thu nhiệt吸热xī rè
347Thùng bảo quản dầu储油柜chú yóu guì
348Thùng chứa nước贮水箱zhù shuǐxiāng
349Thùng dầu油箱yóuxiāng
350Thùng nước水箱shuǐxiāng
351Thùng nước (cho đầu máy)(给)水箱(gěi) shuǐxiāng
352Tiếp điểm phụ辅助接点fǔzhù jiēdiǎn
353Tín hiệu信号xìnhào
354Tín hiệu điều chỉnh控制信号kòngzhì xìnhào
355Tín hiệu tia chớp闪光信号shǎnguāng xìnhào
356Tính năng gia tốc加速性能jiāsù xìngnéng
357Tính phóng xạ hạt nhân核放射性hé fàngshèxìng
358Tính toán sức nóng热力计算rèlì jìsuàn
359Trạm biến thế ngoài trời室外变电所shìwài biàn diàn suǒ
360Trạm biến thế, trạm biến áp变电所(站)biàn diàn suǒ (zhàn)
361Trạm phát điện发电站fādiàn zhàn
362Trao đổi nhiệt热交换rè jiāohuàn
363Tro nhiên liệu燃料灰ránliào huī
364Tua bin涡轮机wōlúnjī
365Tua bin gió风力发电机fēnglì fādiàn jī
366Tua bin hơi汽轮机qìlúnjī
367Tuốc nơ vít螺丝起子luósī qǐzi
368Van阀fá
369Van điện tử电磁阀diàncí fá
370Van điều chỉnh调节阀tiáojié fá
371Van điều khiển控制阀kòngzhì fá
372Vật cách điện, chất cách điện绝缘体juéyuántǐ
373Vỉ lò炉排lú pái
374Vít định vị定位螺钉dìngwèi luódīng
375Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì铅包皮, 铅护套qiān bāopí, qiān hù tào
376Vỏ bọc dây cáp钢带(钢丝)护套gāng dài (gāngsī) hù tào
377Vòi phun cao áp燃料喷嘴ránliào pēnzuǐ
378Vòi phun phản lực喷射嘴pēnshè zuǐ
379Volt伏特fútè
380Volt kế伏特表fútè biǎo
381Watt瓦特wǎtè
382Watt giờ瓦时wǎ shí
383Watt kế瓦特计wǎtè jì
384Xi lanh汽缸qìgāng
385Xi lanh áp suất cao高压汽缸gāoyā qìgāng
386Xi lanh áp suất thấp低压汽缸dīyā qìgāng
387Xi lanh áp suất trung bình中压汽缸zhōng yā qìgāng
388Xi lanh cao áp高压缸gāo yā gāng
389Xi lanh động lực动力缸dònglì gāng
390Xi lanh hạ áp低压缸dīyā gāng
391Xi lanh trung áp中压缸zhōng yā gāng
392Xỉ, than xỉ炉渣lúzhā
393Xỉ, than xỉ熔渣róng zhā
声明:易商讯尊重创作版权。本文信息搜集、整理自互联网,若有来源标记错误或侵犯您的合法权益,请联系我们。我们将及时纠正并删除相关讯息,非常感谢!